định giá
 | [định giá] | | |  | to fix a price | | |  | to assess; to appraise; to value | | |  | NhỠđịnh giá má»™t căn biệt thá»± / bức tranh | | | To have a villa/painting valued | | |  | Äịnh giá má»™t căn nhà để đánh thuế | | | To assess a house for taxation |
Fix a price, set a price, set a price on
|
|